--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sa sầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sa sầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sa sầm
+ verb
to cloud over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sa sầm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sa sầm"
:
sa sâm
sa sầm
Lượt xem: 873
Từ vừa tra
+
sa sầm
:
to cloud over
+
đầu đàn
:
Biggest of a flock (herd), cock of the walkPerson in thee lead (of a movement, a branch of sciencẹ..)
+
lược đồ
:
sketch; diagram
+
hãnh diện
:
to be proud; to show pride
+
indie
:
(các nhóm nhạc pốp) không liên kết với công ty thu thanh nào